--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phiến loạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phiến loạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phiến loạn
+ verb
to stir up revolt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiến loạn"
Những từ có chứa
"phiến loạn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rebel
planch
rebellion
enfacement
black ball
vote
enface
poll
docket
ballot
more...
Lượt xem: 694
Từ vừa tra
+
phiến loạn
:
to stir up revolt
+
residua
:
phần còn lại